Quý khách hàng lắp mạng VNPT tại Cờ Đỏ – Cần Thơ nhận nhiều ưu đãi khủng để có thể thoải mái truy cập mạng và giải trí trên nhiều kênh truyền hình đặc sắc. VNPT cung cấp nhiều gói cước mạng VNPT kết hợp với truyền hình My TV giúp quý khách hàng có sự lựa chọn đa dạng. Và hơn hết là VNPT đang triển khai nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng đăng ký lắp mạng VNPT Cờ Đỏ. Cùng theo dõi nội dung chi tiết dưới đây để đảm bảo lắp mạng VNPT Cờ Đỏ nhanh chóng và chọn gói cước phù hợp nhất nhé.
» Xem ngay: Các gói cước internet VNPT đầy đủ nhất
Lắp mạng VNPT tại Cờ Đỏ nhận khuyến mãi khủng từ VNPT
Đăng ký lắp mạng VNPT tại huyện Cờ Đỏ áp dụng cho khu vực nào?
Hiện tại trung tâm cáp quang tại Cờ Đỏ – Cần Thơ cung cấp hạ tầng tại 9 xã bao gồm:
- Xã Đông Hiệp.
- Xã Đông Thắng.
- Xã Thạnh Phú.
- Xã Thới Đông.
- Xã Thới Hưng.
- Xã Thới Xuân.
- Xã Trung An.
- Xã Trung Hưng.
- Xã Trung Thạnh.
Đăng ký lắp mạng VNPT tại Cờ Đỏ nhận khuyến mãi khủng
Tiến hành lắp mạng Internet wifi cáp quang của VNPT tại Thốt Nốt, quý khách hàng sẽ có ngay các ưu đãi sau:
- Được trang bị hoàn toàn miễn phí các vật tư như: Modem wifi, đầu thu truyền hình My TV, cáp quang…
- Thanh toán trước 6 tháng cước sẽ được tặng 1 tháng sử dụng miễn phí. Thanh toán trước 12 tháng cước sẽ được tặng 2 tháng sử dụng miễn phí.
- Và quan trọng nhất, VNPT cam kết cung cấp băng thông tốc độ tối thiểu là 100Mbps cho khách hàng lắp mạng VNPT tại Cờ Đỏ.
» Tham khảo thêm: Cách tra cứu hóa đơn cước Internet VNPT miễn phí dễ dàng nhất
Thủ tục đăng ký lắp mạng tại Cờ Đỏ Cần Thơ
Thủ tục lắp mạng VNPT cho khách hàng cá nhân
Là khách hàng cá nhân muốn đăng ký lắp mạng tại Cờ Đỏ quý khách hàng cần chuẩn bị các thủ tục giấy tờ sau:
- Giấy CMND/CCCD người đăng ký lắp mạng.
- Sổ hộ khẩu, KT3 ( Trong trường hợp thanh toán 6 tháng hoặc 12 tháng thì không cần giấy tờ này).
Thủ tục lắp mạng VNPT cho doanh nghiệp
Quý khách hàng là doanh nghiệp tại Cờ Đỏ có thể đăng ký lắp đặt Internet VNPT bằng các thủ tục giấy tờ sau:
- Giấy phép đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.
- Giấy ủy quyền của giám độc, CMND/CCCD người đúng tên đường truyền.
» Tìm hiểu thêm: Cách bảo hỏng mạng VNPT như thế nào?
Cập nhật bảng giá các gói cước Internet wifi cáp quang VNPT Cờ Đỏ
Danh sách gói wifi VNPT giá rẻ cho cá nhân tại Cờ Đỏ
Bảng giá gói cước chỉ có Internet VNPT
BẢNG GIÁ CHỈ INTERNET | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165K | 495K | 990K | 1tr980 | |
Home NET 2 | 150Mbps | 180K | 540K | 1tr080 | 2tr160 | |
Home NET 3 | 200Mbps | 209K | 627K | 1tr254 | 2tr508 | |
Home NET 4 | 250Mbps | 219K | 657K | 1tr314 | 2tr628 | |
Home NET 5 | 300Mbps | 249K | 747K | 1tr494 | 2tr988 | |
Home NET 6 | 500Mbps | 350K | 1tr050K | 2tr1 | 4tr2 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này chưa bào gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Bảng giá gói Internet – Wifi Mesh
BẢNG GIÁ INTERNET – WIFI MESH | |||||||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | SL Wifi Mesh | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195K | 01 wifi Mesh 5 | 585K | 1tr170 | 2tr340 | |||||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210K | 01 wifi Mesh 5 | 630K | 1tr260 | 2tr520 | |||||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239K | 01 wifi Mesh 5 | 717K | 1tr434 | 2tr868 | |||||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249K | 02 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | 747K | 1tr494 | 2tr988 | |||||
Home Mesh 5 | 300Mbps | 309K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 927K | 1tr854 | 3tr708 | |||||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 430K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 1tr290 | 2tr580 | 5tr160 | |||||
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | ||||||||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | ||||||||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | ||||||||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng; (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Bảng giá khuyến mãi Internet VNPT + truyền hình cho gia đình
Bảng giá gói Internet – My TV (App)
BẢNG GIÁ INTERNET – MY TV (APP) GIÁ RẺ | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 185K | 555K | 1tr110 | 2tr220 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 200K | 600K | 1tr200 | 2tr400 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 229K | 687K | 1tr374 | 2tr748 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 239K | 717K | 1tr434 | 2tr628 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này chưa bào gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Bảng giá các gói Internet – My TV (App) – Wifi Mesh
BẢNG GIÁ INTERNET – MYTV (APP) – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 205K | 6155K | 1tr230 | 2tr460 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 329K | 987K | 1tr974 | 3tr948 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Bảng giá gói cước Internet – My TV (STB)
BẢNG GIÁ INTERNET – MY TV (STB) | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 215K | 645K | 1tr290 | 2tr580 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này không bao gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Bảng giá các gói cước Internet – My TV (STB) – Wifi Mesh của VNPT
BẢNG GIÁ INTERNET – MYTV (STB) – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 235K | 705K | 1tr410 | 2tr820 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 260K | 780K | 1tr560 | 3tr120 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 289K | 867K | 1tr734 | 3tr468 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 359K | 1tr077 | 2tr154 | 4tr308 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Giá gói cước lắp wifi cáp quang VNPT cho doanh nghiệp
Dịch vụ lắp cáp quang VNPT tại TP Cần Thơ cung cấp nhiều gói cước cáp quang tốc độ cao cho doanh nghiệp Quận Bình Thủy. Chi phí lắp đặt internet VNPT cho doanh nghiệp rất tốt và đi kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Gói Cáp quang Fiber VNN
CÁP QUANG FIBER VNN | ||||
Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi | |
---|---|---|---|---|
Fiber36+ | 40M | 16,2M | 210K | |
Fiber50+ | 80M | 20,5M | 300K | |
Fiber60Eco+ | 100M | 22,8M | 360K | |
Fiber80Eco+ | 120M | 28,8M | 720K | |
Fiber80+ | 120M | 28,8M | 1tr5 | |
Fiber100Eco+ | 150M | 35M | 1tr2 | |
Fiber150Eco+ | 200M | 50M | 3tr | |
Fiber200Eco+ | 300M | 60M | 6tr | |
Fiber300Eco+ | 400M | 85M | 12tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 2 tháng |
Gói cáp quang Fiberxtra
CÁP QUANG FIBERXTRA | ||||
Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi | |
---|---|---|---|---|
FiberXtra100+ | 100M | 12M | 260K | |
FiberXtra150+ | 150M | 12M | 320K | |
FiberXtra200+ | 200M | 15M | 420K | |
FiberXtra240+ | 240M | 16M | 500K | |
FiberXtra300+ | 300M | 20M | 900K | |
FiberXtra400+ | 400M | 24M | 1tr6 | |
FiberXtra600+ | 600M | 30M | 5tr | |
FiberXtra1000+ | 1000M | 45M | 15tr | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 2 tháng |
Quy trình lắp mạng VNPT tại Cờ Đỏ như thế nào?
Có nhu cầu lắp mạng VNPT tại Cờ Đỏ các khách hàng cá nhân và khách hàng doanh nghiệp cần thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Lắp mạng VNPT huyện Cờ Đỏ quý khách hàng gọi số Hotline 0911606070 để được tư vấn miễn phí.
- Bước 2: Các chuyên viên kinh doanh tại VNPT Cờ Đỏ sẽ liên hệ khách hàng để tư vấn gói Internet phù hợp và kiểm tra địa chỉ để đảm bảo hạ tầng cung cấp được tốt nhất.
- Bước 3: Sau khi tư vấn và thống nhất gói cước, nhân viên kinh doanh sẽ yêu cầu khách hàng chụp CMND/CCCD để lên hợp đồng. Sau đó, nhân viên kỹ thuật sẽ liên hệ để lên lịch sắp xếp thời gian lắp đặt phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Lắp mạng VNPT tại Cờ Đỏ thủ tục đơn giản, nhận ưu đãi khủng, giá cước chỉ 165k/tháng. Còn chần chờ gì nữa, nhanh chóng liên hệ ngay 0911606070 để được tư vấn lắp mạng ngay hôm nay nhé.