Lắp mạng VNPT huyện Thới Lai ngay hôm nay nhận ngay khuyến mãi hấp dẫn tặng từ 1 – 2 tháng sử dụng dịch vụ miễn phí khi đóng cước trọn gói 6 – 12 tháng. Ngoài ra, quý khách còn được miễn phí cước lắp đặt, tặng modem wifi 5G, đầu thu truyền hình tốc độ cao (khi đăng ký gói Internet và truyền hình MY TV).
» Xem thêm: Cách tra cứu hóa đơn Internet VNPT nhanh nhất
Quý khách hàng đăng ký lắp đặt Internet VNPT chỉ cần liên hệ đến số Hotline 0911 606070. Để tìm hiểu về các gói cước Internet của VNPT đang triển khai tại Thới Lai, TP Cần Thơ thì quý khách hãy xem ngay nội dung bài viết dưới đây nhé.
Đăng ký lắp đặt mạng VNPT huyện Thới Lai Cần Thơ nhận khuyến mãi hấp dẫn
Thủ tục đăng ký lắp mạng VNPT huyện Thới Lai là gì?
Các giấy tờ cần có để sử dụng dịch vụ Internet cáp quang của VNPT ở huyện Thới Lai, TP Cần Thơ khá đơn giản. Quý khách chỉ cần chuẩn bị đầy đủ theo hướng dẫn như sau:
- Với khách hàng cá nhân: 1 bản sao CCCD hoặc quý khách chụp hình 2 mặt của giấy căn cước công dân.
- Với khách hàng doanh nghiệp: 1 bản sao giấy phép đăng ký kinh doanh, giấy phép hoạt động + 1 bản sao giấy căn cước công dân. Nếu người đăng ký không phải chủ cơ sở thì cần 1 bản sao CCCD của người đại diện và giấy ủy quyền.
Chương trình khuyến mãi lắp đặt Internet VNPT tại huyện Thới Lai
Sử dụng dịch vụ Internet Wifi VNPT, gói cước Internet + truyền hình MY TV quý khách nhận về các chương trình khuyến mãi hấp dẫn như sau:
- Miễn phí vật tư bao gồm Modem Wifi 4 cổng, đầu thu truyền hình MY TV (nếu khách hàng đăng ký gói cước truyền hình của VNPT)
- Ở các gói cước Internet Wifi VNPT còn hỗ trợ quý khách trang bị Mesh Wifi miễn phí với tốc độ truyền tải nhanh. Bộ trang bị này dành cho khách hàng sử dụng gói cước mạng VNPT từ 100Mbps trở lên.
- Miễn phí ngay 1 đến 3 tháng khi quý khách thanh toán cước trọn gói từ 6 đến 12 tháng.
- Thời gian triển khai lắp đặt nhanh trong vòng 1 – 2 ngày, tính từ thời điểm quý khách hàng yêu cầu đăng ký sử dụng dịch vụ Internet cáp quang VNPT.
Cách liên hệ lắp đặt Wifi VNPT huyện Thới Lai theo yêu cầu
- Quý khách hàng là cá nhân, hộ gia đình hay doanh nghiệp tại khu vực huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ có nhu cầu sử dụng dịch vụ Internet Wifi của VNPT hãy liên hệ ngay đến số Hotline 0911 606070.
- Khi tiếp nhận yêu cầu của quý khách, tổng đài viên sẽ tư vấn gói cước Internet VNPT phù hợp nhu cầu.
- Nhân viên kỹ thuật sẽ đến địa điểm quý khách cung cấp để khảo sát cơ sở hạ tầng và ký hợp đồng hòa mạng.
- Trong vòng 24 giờ kể từ thời điểm ký hợp đồng, kỹ thuật viên sẽ tiến hành lắp đặt Internet cáp quang VNPT và hướng dẫn quý khách đăng nhập vào hệ thống quản lý Modem wifi.
» Tìm hiểu thêm: Cách liên hệ tổng đài VNPT hỗ trợ 24/24
I. Tổng hợp các gói cước Internet VNPT và truyền hình cho cá nhân, gia đình tại quận Ô Môn
Với khách hàng là cá nhân hoặc hộ gia đình, nhà mạng triển khai 2 nhóm gói cước:
- Nhóm gói chỉ có Internet VNPT.
- Nhóm các gói cước tích hợp Internet và truyền hình.
1. Bảng giá các gói cước chỉ có Internet giá chỉ từ 165.000đ/tháng
1.1 Các gói Internet cáp quang VNPT
BẢNG GIÁ CHỈ INTERNET | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng |
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165K | 495K | 990K | 1tr980 |
Home NET 2 | 150Mbps | 180K | 540K | 1tr080 | 2tr160 |
Home NET 3 | 200Mbps | 209K | 627K | 1tr254 | 2tr508 |
Home NET 4 | 250Mbps | 219K | 657K | 1tr314 | 2tr628 |
Home NET 5 | 300Mbps | 249K | 747K | 1tr494 | 2tr988 |
Home NET 6 | 500Mbps | 350K | 1tr050K | 2tr1 | 4tr2 |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | ||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng |
1.2 Các gói cước Internet Mesh Wifi VNPT
BẢNG GIÁ INTERNET – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | SL Wifi Mesh | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195K | 01 wifi Mesh 5 | 585K | 1tr170 | 2tr340 |
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210K | 01 wifi Mesh 5 | 630K | 1tr260 | 2tr520 |
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239K | 01 wifi Mesh 5 | 717K | 1tr434 | 2tr868 |
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249K | 02 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | 747K | 1tr494 | 2tr988 |
Home Mesh 5 | 300Mbps | 309K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 927K | 1tr854 | 3tr708 |
Home Mesh 6 | 500Mbps | 430K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 1tr290 | 2tr580 | 5tr160 |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng |
2. Bảng các gói cước cước Internet và truyền hình MY TV
2.1 Các gói cáp quang VNPT và truyền hình MY TV
BẢNG GIÁ INTERNET – MY TV (APP) GIÁ RẺ | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 185K | 555K | 1tr110 | 2tr220 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 200K | 600K | 1tr200 | 2tr400 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 229K | 687K | 1tr374 | 2tr748 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 239K | 717K | 1tr434 | 2tr628 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý:
|
2.2 Các gói cước Wifi Mesh và truyền hình MY TV
BẢNG GIÁ INTERNET – MYTV (APP) – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 205K | 6155K | 1tr230 | 2tr460 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 329K | 987K | 1tr974 | 3tr948 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
2.3 Lắp đặt gói Internet wifi VNPT và truyền hình MY TV (STB)
BẢNG GIÁ INTERNET – MY TV (STB) | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 215K | 645K | 1tr290 | 2tr580 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này không bao gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
2.4 Lắp đặt mạng VNPT có Mesh Wifi và truyền hình MY TV (STB)
BẢNG GIÁ INTERNET – MYTV (STB) – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 235K | 705K | 1tr410 | 2tr820 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 260K | 780K | 1tr560 | 3tr120 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 289K | 867K | 1tr734 | 3tr468 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 359K | 1tr077 | 2tr154 | 4tr308 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
II. Tổng hợp các gói Internet Wifi VNPT dành cho doanh nghiệp ở huyện Thới Lai
Quý khách hàng doanh nghiệp có thể lựa chọn đăng ký gói cước cáp quang Fiber VNN hoặc gói cáp quang FiberXtra của VNPT
1.1 Gói cước Fiber VNN mới nhất hiện nay
CÁP QUANG FIBER VNN | ||||
Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi | |
---|---|---|---|---|
Fiber36+ | 40M | 16,2M | 210K | |
Fiber50+ | 80M | 20,5M | 300K | |
Fiber60Eco+ | 100M | 22,8M | 360K | |
Fiber80Eco+ | 120M | 28,8M | 720K | |
Fiber80+ | 120M | 28,8M | 1tr5 | |
Fiber100Eco+ | 150M | 35M | 1tr2 | |
Fiber150Eco+ | 200M | 50M | 3tr | |
Fiber200Eco+ | 300M | 60M | 6tr | |
Fiber300Eco+ | 400M | 85M | 12tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Trả trước 6 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 3 tháng | |||
Lưu ý: Bảng báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế Giá trị Gia tăng |
1.2 Các gói cước Internet FiberXtra của VNPT
CÁP QUANG FIBERXTRA | ||||
Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi | |
---|---|---|---|---|
FiberXtra100+ | 100M | 12M | 260K | |
FiberXtra150+ | 150M | 12M | 320K | |
FiberXtra200+ | 200M | 15M | 420K | |
FiberXtra240+ | 240M | 16M | 500K | |
FiberXtra300+ | 300M | 20M | 900K | |
FiberXtra400+ | 400M | 24M | 1tr6 | |
FiberXtra600+ | 600M | 30M | 5tr | |
FiberXtra1000+ | 1000M | 45M | 15tr | |
Trả trước 6 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 3 tháng | |||
Cước đấu nối hòa mạng: 273K. Trang bị miễn phí IP Tĩnh | ||||
Lưu ý: Bảng báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế Giá trị Gia tăng |
Trên đây là nội dung chia sẻ về các gói cước lắp mạng VNPT tại huyện Thới Lai, TP Cần Thơ được triển khai mới nhất hiện nay. Chúc quý khách hàng hài lòng với dịch vụ Internet cáp quang mà VNPT đem đến nhé.
» Tin hữu ích: Hướng dẫn cách đóng tiền Internet cáp quang VNPT nhanh và thuận tiện nhất