Lắp mạng VNPT tại huyện Phong Điền, Cần Thơ giá rẻ chỉ từ 165k/tháng quý khách hàng được tặng modem wifi 5G hoàn toàn miễn phí. Đặc biệt khi thanh toán trước từ 6 – 12 tháng quý khách hàng sẽ được tặng thêm 1 – 2 tháng sử dụng Internet miễn phí từ nhà mạng. Nếu quý khách hàng đang sinh sống, làm việc tại huyện Phong Điền – Cần Thơ hãy nhanh chóng đăng ký lắp mạng VNPT Phong Điền để có kết nối mạng tốt nhất, truy cập mạng thoải mái nhất nhé.
Liên hệ hotline lắp mạng wifi tại Phong Điền, Cần Thơ 0911 606070
Nhằm mang đến cho quý khách hàng nhiều sự lựa chọn, VNPT đã triển khai các gói Internet VNPT cực kỳ đa dạng áp dụng cho 3 nhóm khách hàng cụ thể là: Khách hàng cá nhân, khách hàng hộ gia đình, khách hàng doanh nghiệp. Cùng tìm hiểu chi tiết về bảng giá để đảm bảo chọn được gói lắp mạng VNPT tại Phong Điền tốt nhất nhé.
Lắp mạng VNPT tại Phong Điền nhận ưu đãi free wifi modem, tặng thêm 2 tháng cước
Ưu đãi khuyến mãi khủng khi đăng ký lắp mạng VNPT tại huyện Phong Điền
Quý khách hàng tại huyện Phong Điền – Tp. Cần Thơ đăng ký lắp mạng VNPT sẽ được nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn từ nhà mạng cụ thể như sau:
- Khách hàng VNPT tại Phong Điền được nhận miễn phí modem wifi 4 cổng 2 băng tần (2.4Ghz & 5Ghz).
- Đăng ký truyền hình, khách hàng được tặng đầu thu My TV HD.
- Trả trước 6 tháng: tặng 1 tháng cước.
- Trả trước 12 tháng: tặng 2 tháng cước.
Hướng dẫn cách đăng ký lắp mạng VNPT huyện Phong Điền – Cần Thơ
Thủ tục lắp mạng VNPT tại Phong Điền – Cần Thơ
Quý khách hàng muốn sử dụng dịch vụ Internet của VNPT, chỉ cần chuẩn bị các loại giấy tờ như sau:
- Khách hàng cá nhân và hộ gia đình: 01 bản sao Chứng minh nhân dân hoặc hình chụp Chứng minh nhân dân 2 mặt.
- Khách hàng tổ chức/doanh nghiệp: 01 bản sao Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép hoạt động; 01 bản sao Chứng minh nhân dân của người đại diện hoặc giấy uỷ quyền.
Làm thế nào để liên hệ lắp mạng VNPT Phong Điền – Cần Thơ
Quý khách vui lòng liên hệ số tổng đài lắp mạng của VNPT: 0911 606070 để được tư vấn gói cước phù hợp.
Nhân viên sẽ đến khảo sát cơ sở hạ tầng sau khi nhận thông tin và hướng dẫn quý khách chuẩn bị giấy tờ.
Lắp đặt sẽ được thực hiện trong vòng 24 giờ kể từ khi yêu cầu được tiếp nhận.
Lưu ý: VNPT không lắp đặt vào ngày lễ, tuy nhiên, tổng đài VNPT sẽ luôn sẵn lòng tư vấn và giới thiệu chương trình khuyến mãi cũng như gói cước mạng Internet wifi VNPT qua tổng đài VNPT.
Bảng giá các gói cước mạng VNPT tại Phong Điền giá rẻ chỉ từ 165k/tháng
Để mang đến sự lựa chọn đa dạng, VNPT đã triển khai rất nhiều gói cước mạng VNPT cho khách hàng cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp. Danh sách các gói cước Internet VNPT mới nhất mời quý khách hàng tham khảo trong bảng sau:
Bảng giá lắp đặt wifi cáp quang VNPT tại quận Bình Thủy – Cần Thơ
Danh sách gói wifi VNPT tại Phong Điền giá rẻ cho cá nhân
Bảng giá gói cước chỉ có Internet VNPT tại Phong Điền
BẢNG GIÁ CHỈ INTERNET | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165K | 495K | 990K | 1tr980 | |
Home NET 2 | 150Mbps | 180K | 540K | 1tr080 | 2tr160 | |
Home NET 3 | 200Mbps | 209K | 627K | 1tr254 | 2tr508 | |
Home NET 4 | 250Mbps | 219K | 657K | 1tr314 | 2tr628 | |
Home NET 5 | 300Mbps | 249K | 747K | 1tr494 | 2tr988 | |
Home NET 6 | 500Mbps | 350K | 1tr050K | 2tr1 | 4tr2 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này chưa bào gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Bảng giá gói Internet – Wifi Mesh ở Phong Điền
BẢNG GIÁ INTERNET – WIFI MESH | |||||||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | SL Wifi Mesh | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195K | 01 wifi Mesh 5 | 585K | 1tr170 | 2tr340 | |||||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210K | 01 wifi Mesh 5 | 630K | 1tr260 | 2tr520 | |||||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239K | 01 wifi Mesh 5 | 717K | 1tr434 | 2tr868 | |||||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249K | 02 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | 747K | 1tr494 | 2tr988 | |||||
Home Mesh 5 | 300Mbps | 309K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 927K | 1tr854 | 3tr708 | |||||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 430K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 1tr290 | 2tr580 | 5tr160 | |||||
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | ||||||||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | ||||||||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | ||||||||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng; (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Bảng giá khuyến mãi Internet VNPT + truyền hình cho gia đình tại Phong Điền
Bảng giá gói Internet – My TV (App)
BẢNG GIÁ INTERNET – MY TV (APP) GIÁ RẺ | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 185K | 555K | 1tr110 | 2tr220 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 200K | 600K | 1tr200 | 2tr400 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 229K | 687K | 1tr374 | 2tr748 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 239K | 717K | 1tr434 | 2tr628 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này chưa bào gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Bảng giá các gói Internet – My TV (App) – Wifi Mesh
BẢNG GIÁ INTERNET – MYTV (APP) – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 205K | 6155K | 1tr230 | 2tr460 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 329K | 987K | 1tr974 | 3tr948 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Các gói cước Internet – My TV (STB)
BẢNG GIÁ INTERNET – MY TV (STB) | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 215K | 645K | 1tr290 | 2tr580 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này không bao gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Danh sách các gói cước Internet – My TV (STB) – Wifi Mesh của VNPT
BẢNG GIÁ INTERNET – MYTV (STB) – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 235K | 705K | 1tr410 | 2tr820 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 260K | 780K | 1tr560 | 3tr120 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 289K | 867K | 1tr734 | 3tr468 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 359K | 1tr077 | 2tr154 | 4tr308 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
» Tìm hiểu thêm: Cách tra cứu hóa đơn cước Internet VNPT nhanh nhất
Giá gói cước lắp wifi cáp quang VNPT cho doanh nghiệp
Gói Cáp quang Fiber VNN
CÁP QUANG FIBER VNN | ||||
Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi | |
---|---|---|---|---|
Fiber36+ | 40M | 16,2M | 210K | |
Fiber50+ | 80M | 20,5M | 300K | |
Fiber60Eco+ | 100M | 22,8M | 360K | |
Fiber80Eco+ | 120M | 28,8M | 720K | |
Fiber80+ | 120M | 28,8M | 1tr5 | |
Fiber100Eco+ | 150M | 35M | 1tr2 | |
Fiber150Eco+ | 200M | 50M | 3tr | |
Fiber200Eco+ | 300M | 60M | 6tr | |
Fiber300Eco+ | 400M | 85M | 12tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 2 tháng |
Bảng giá gói cáp quang Fiberxtra
CÁP QUANG FIBERXTRA | ||||
Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi | |
---|---|---|---|---|
FiberXtra100+ | 100M | 12M | 260K | |
FiberXtra150+ | 150M | 12M | 320K | |
FiberXtra200+ | 200M | 15M | 420K | |
FiberXtra240+ | 240M | 16M | 500K | |
FiberXtra300+ | 300M | 20M | 900K | |
FiberXtra400+ | 400M | 24M | 1tr6 | |
FiberXtra600+ | 600M | 30M | 5tr | |
FiberXtra1000+ | 1000M | 45M | 15tr | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 2 tháng |
Vừa rồi là các thông tin về cách Lắp mạng VNPT tại huyện Phong Điền. Hy vọng rằng sẽ đáp ứng tốt cho nhu cầu sử dụng của khách hàng tại nơi đây. Chúc quý khách hàng chọn lựa gói cước phù hợp và lặp mạng nhanh chóng để có thể sử dụng Internet tốc độ cao cùng VNPT với chi phí rẻ nhất.
» Tham khảo thêm: Đăng ký lắp mạng VNPT tại Ninh Kiều Cần Thơ nhiều khuyến mãi khủng