Đăng ký lắp mạng VNPT tại quận Cái Răng, Cần Thơ với giá chỉ 165.000đ/tháng. Đặc biệt hơn, khi khách hàng đóng cước trọn gói 6 tháng được tặng 1 tháng hoặc đóng cước trọn gói 12 tháng sẽ tặng ngay 2 tháng sử dụng dịch vụ miễn phí. Nhà mạng hiện đang triển khai rất nhiều gói cước Internet cáp quang VNPT dành cho hộ gia đình, cá nhân hoặc doanh nghiệp.
» Tìm hiểu ngay: Giá cước Wifi VNPT là bao nhiêu?
Với đường truyền Internet cáp quang VNPT hứa hẹn đem đến không gian sử dụng mạng thoải mái nhất cho quý khách hàng, không còn tình trạng giật lag hay tắc nghẽn đường truyền mạng. Mời quý khách hãy tìm hiểu chi tiết về các gói cước Internet Wifi VNPT, gói cước truyền hình internet của VNPT đang triển khai tại quận Cái Răng, Cần Thơ.
Các gói cước Internet VNPT giá rẻ dành cho khách hàng tại quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
Khuyến mãi lắp Internet VNPT dành cho khách hàng tại quận Cái Răng
Hiện nay, quý khách hàng khi đăng ký lắp đặt Internet cáp quang VNPT với cước phí chỉ từ 165.000đ/tháng nhận về ngay các chương trình khuyến mãi hấp dẫn như sau:
- Miễn phí cung cấp vật tư bao gồm: Modem wifi 4 cổng, đầu thu truyền hình MY TV khi khách hàng đăng ký các gói cước truyền hình.
- Miễn phí từ 1 đến 3 tháng sử dụng dịch vụ khi quý khách thanh toán cước trước trọn gói 6 – 12 tháng..
- Một vài gói cước Internet wifi VNPT còn hỗ trợ quý khách trang bị thiết bị Mesh Wifi cho tốc độ phủ sóng rộng và truyền tải cực nhanh (dành cho khách hàng sử dụng gói cước từ 100Mbps trở lên)
- Thời gian triển khai lắp đặt nhanh chóng chỉ trong 1 – 2 ngày kể từ thời điểm tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng.
» Nên xem: Hướng dẫn kiểm tra tốc độ mạng VNPT bằng SpeedTest cực nhanh
Cách đăng ký lắp mạng Internet VNPT quận Cái Răng, TP Cần Thơ
Quý khách hàng là cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp tại Cái Răng, Cần Thơ muốn đăng ký lắp đặt dịch vụ Internet cáp quang tốc độ cao của VNPT chỉ cần tiến hành theo hướng dẫn như sau:
Chuẩn bị thủ tục lắp mạng VNPT nhanh tại quận Cái Răng, Cần Thơ
Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ Internet VNPT chỉ cần chuẩn bị các loại giấy tờ như sau:
- Khách hàng là cá nhân và hộ gia đình: 01 bản sao CCCD hoặc hình chụp CCCD 2 mặt.
- Khách hàng là tổ chức/doanh nghiệp: 01 bản sao Giấy phép kinh doanh/Giấy phép hoạt động; 01 bản sao CCCD của người đại diện hoặc giấy uỷ quyền.
Liên hệ lắp đặt mạng và chọn gói cước theo nhu cầu
Quý khách hàng hãy liên hệ ngay đến tổng đài lắp mạng của VNPT số 0911 606070. Ngay sau đó, tổng đài viên sẽ tư vấn quý khách hàng các gói cước triển khai phù hợp với nhu cầu của mình.
Sau khi tiếp nhận thông tin, nhân viên hướng dẫn quý khách chuẩn bị giấy tờ và đến địa chỉ khách hàng cung cấp để khảo sát cơ sở hạ tầng.
Quý khách hàng sẽ được hỗ trợ lắp đặt nhanh chóng trong vòng từ 24 giờ kể từ thời điểm tiếp nhận yêu cầu của quý khách.
Lưu ý: VNPT không hỗ trợ lắp đặt vào các ngày lễ. Tuy nhiên, ngày lễ vẫn có bộ phận chăm sóc khách hàng thông qua tổng đài VNPT 24/24 để tư vấn chương trình khuyến mãi và các gói cước mạng Internet wifi VNPT.
» Tìm hiểu thêm: Cách kiểm tra tốc độ mạng VNPT qua Speedtest siêu đơn giản
Bảng giá lắp mạng Internet VNPT tại Cái Răng dành cho cá nhân và hộ gia đình
Với khách hàng cá nhân hoặc hộ gia đình có rất nhiều sự lựa chọn khác nhau mà VNPT dành cho quý khách như sau:
Các gói cước chỉ có Internet Wifi VNPT
BẢNG GIÁ CHỈ INTERNET | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng |
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165K | 495K | 990K | 1tr980 |
Home NET 2 | 150Mbps | 180K | 540K | 1tr080 | 2tr160 |
Home NET 3 | 200Mbps | 209K | 627K | 1tr254 | 2tr508 |
Home NET 4 | 250Mbps | 219K | 657K | 1tr314 | 2tr628 |
Home NET 5 | 300Mbps | 249K | 747K | 1tr494 | 2tr988 |
Home NET 6 | 500Mbps | 350K | 1tr050K | 2tr1 | 4tr2 |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | ||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng |
Các gói cước Internet Wifi Mesh VNPT
BẢNG GIÁ INTERNET – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | SL Wifi Mesh | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195K | 01 wifi Mesh 5 | 585K | 1tr170 | 2tr340 |
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210K | 01 wifi Mesh 5 | 630K | 1tr260 | 2tr520 |
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239K | 01 wifi Mesh 5 | 717K | 1tr434 | 2tr868 |
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249K | 02 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | 747K | 1tr494 | 2tr988 |
Home Mesh 5 | 300Mbps | 309K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 927K | 1tr854 | 3tr708 |
Home Mesh 6 | 500Mbps | 430K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 1tr290 | 2tr580 | 5tr160 |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng |
Các gói cước Internet và truyền hình MY TV
BẢNG GIÁ INTERNET – MY TV (APP) GIÁ RẺ | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 185K | 555K | 1tr110 | 2tr220 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 200K | 600K | 1tr200 | 2tr400 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 229K | 687K | 1tr374 | 2tr748 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 239K | 717K | 1tr434 | 2tr628 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý:
|
Các gói cước Internet Mesh Wifi và truyền hình MY TV
BẢNG GIÁ INTERNET – MYTV (APP) – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 205K | 6155K | 1tr230 | 2tr460 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 329K | 987K | 1tr974 | 3tr948 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Các gói cước Internet cáp quang và truyền hình MY TV (STB)
BẢNG GIÁ INTERNET – MY TV (STB) | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 215K | 645K | 1tr290 | 2tr580 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này không bao gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Gói cước có Internet, Mesh Wifi, MY TV (STB)
BẢNG GIÁ INTERNET – MYTV (STB) – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 235K | 705K | 1tr410 | 2tr820 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 260K | 780K | 1tr560 | 3tr120 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 289K | 867K | 1tr734 | 3tr468 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 359K | 1tr077 | 2tr154 | 4tr308 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Bảng giá lắp đặt Internet VNPT dành cho doanh nghiệp tại Cái Răng Cần Thơ
Với quý khách hàng doanh nghiệp nhà mạng VNPT triển khi đa dạng các gói cước Internet cáp quang VNPT với giá chỉ từ 210.000đ/tháng
Các gói cước cáp quang Fiber VNN
CÁP QUANG FIBER VNN | ||||
Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi | |
---|---|---|---|---|
Fiber36+ | 40M | 16,2M | 210K | |
Fiber50+ | 80M | 20,5M | 300K | |
Fiber60Eco+ | 100M | 22,8M | 360K | |
Fiber80Eco+ | 120M | 28,8M | 720K | |
Fiber80+ | 120M | 28,8M | 1tr5 | |
Fiber100Eco+ | 150M | 35M | 1tr2 | |
Fiber150Eco+ | 200M | 50M | 3tr | |
Fiber200Eco+ | 300M | 60M | 6tr | |
Fiber300Eco+ | 400M | 85M | 12tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Trả trước 6 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 3 tháng | |||
Lưu ý: Bảng báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế Giá trị Gia tăng |
Các gói cước cáp quang Fiber Xtra
CÁP QUANG FIBERXTRA | ||||
Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi | |
---|---|---|---|---|
FiberXtra100+ | 100M | 12M | 260K | |
FiberXtra150+ | 150M | 12M | 320K | |
FiberXtra200+ | 200M | 15M | 420K | |
FiberXtra240+ | 240M | 16M | 500K | |
FiberXtra300+ | 300M | 20M | 900K | |
FiberXtra400+ | 400M | 24M | 1tr6 | |
FiberXtra600+ | 600M | 30M | 5tr | |
FiberXtra1000+ | 1000M | 45M | 15tr | |
Trả trước 6 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 3 tháng | |||
Cước đấu nối hòa mạng: 273K. Trang bị miễn phí IP Tĩnh | ||||
Lưu ý: Bảng báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế Giá trị Gia tăng |
Với cước phí chỉ 165.000đ/tháng đăng ký lắp mạng Internet VNPT quận Cái Răng, TP Cần Thơ quý khách hàng có ngay không gian sử dụng mạng thật trọn vẹn với đường truyền cực rộng. Hãy liên hệ lắp đặt mạng Internet của VNPT ngay hôm nay nhé.