Đăng ký lắp mạng VNPT tại quận Thốt Nốt Cần Thơ hiện đang có nhiều chương trình ưu đãi giúp khách hàng tối ưu chi phí dùng mạng. Theo đó, lắp mạng Internet VNPT tại Thốt Nốt quý khách hàng được miễn phí modem và tặng kèm 1 – 2 tháng dùng cước miễn phí nếu thanh toán trước đến 6 hoặc 12 tháng. Vậy làm thế nào để đăng ký lắp mạng của VNPT tại Thốt Nốt, cùng theo dõi ngay sau đây nhé.
» Xem ngay: Lắp mạng VNPT giá chỉ từ 165k/tháng nhận modem wifi miễn phí
Lắp mạng VNPT Thốt Nốt nhiều ưu đãi hấp dẫn
Phạm vi áp dụng lắp mạng VNPT tại quận Thốt Nốt
Hiện tại trung tâm cáp quang Thốt Nốt cung cấp 100% hạ tầng tại 9 phường bao gồm:
- Tân Hưng.
- Tân Lộc.
- Thạnh Hòa.
- Thốt Nốt.
- Thới Thuận.
- Thuận An.
- Thuận Hưng.
- Trung Kiên.
- Trung Nhứt.
Các ưu đãi khi đăng ký lắp mạng VNPT tại Thốt Nốt mới nhất
Tiến hành lắp mạng Internet wifi cáp quang của VNPT tại Thốt Nốt, quý khách hàng sẽ có ngay các ưu đãi sau:
- Giảm ngay phí hòa mạng ban đầu còn 300.000đ/thuê bao.
- Được trang bị miễn phí hoàn toàn các vật tư như: Modem wifi, đầu thu truyền hình My TV, cáp quang…
- Thanh toán trước 6 tháng cước tặng 1 tháng sử dụng miễn phí. Thanh toán trước 12 tháng cước tặng 2 tháng sử dụng miễn phí.
- Và hơn hết là VNPT cung cấp băng thông tốc độ tối thiểu 100Mbps cho khách hàng lắp mạng VNPT tại Thốt Nốt.
» Xem ngay: Giá cước lắp mạng Internet cáp quang VNPT là bao nhiêu?
Các loại thủ tục giấy tờ cần có khi đăng ký lắp mạng wifi cáp quang VNPT Thốt Nốt
Thủ tục lắp mạng VNPT dành cho khách hàng cá nhân ở Thốt Nốt
- Giấy CMND/CCCD người đăng ký lắp mạng.
- Sổ hộ khẩu, KT3 ( Trong trường hợp thanh toán 6 tháng hoặc 12 tháng thì không cần giấy tờ này).
Thủ tục lắp mạng VNPT cho doanh nghiệp ở Thốt Nốt
- Giấy phép đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.
- Giấy ủy quyền của giám độc, CMND/CCCD người đúng tên đường truyền.
Bảng giá các gói Internet VNPT tại quận Thốt Nốt
Danh sách gói wifi VNPT giá rẻ cho cá nhân tại Thốt Nốt
Bảng giá gói cước chỉ có Internet VNPT quận Thốt Nốt
BẢNG GIÁ CHỈ INTERNET | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165K | 495K | 990K | 1tr980 | |
Home NET 2 | 150Mbps | 180K | 540K | 1tr080 | 2tr160 | |
Home NET 3 | 200Mbps | 209K | 627K | 1tr254 | 2tr508 | |
Home NET 4 | 250Mbps | 219K | 657K | 1tr314 | 2tr628 | |
Home NET 5 | 300Mbps | 249K | 747K | 1tr494 | 2tr988 | |
Home NET 6 | 500Mbps | 350K | 1tr050K | 2tr1 | 4tr2 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này chưa bào gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Danh sách cá gói Internet – Wifi Mesh
BẢNG GIÁ INTERNET – WIFI MESH | |||||||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | SL Wifi Mesh | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195K | 01 wifi Mesh 5 | 585K | 1tr170 | 2tr340 | |||||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210K | 01 wifi Mesh 5 | 630K | 1tr260 | 2tr520 | |||||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239K | 01 wifi Mesh 5 | 717K | 1tr434 | 2tr868 | |||||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249K | 02 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | 747K | 1tr494 | 2tr988 | |||||
Home Mesh 5 | 300Mbps | 309K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 927K | 1tr854 | 3tr708 | |||||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 430K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 1tr290 | 2tr580 | 5tr160 | |||||
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | ||||||||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | ||||||||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | ||||||||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng; (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Bảng giá khuyến mãi mạng VNPT + truyền hình cho gia đình tại Thốt Nốt
Bảng giá gói Internet – My TV (App)
BẢNG GIÁ INTERNET – MY TV (APP) GIÁ RẺ | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 185K | 555K | 1tr110 | 2tr220 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 200K | 600K | 1tr200 | 2tr400 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 229K | 687K | 1tr374 | 2tr748 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 239K | 717K | 1tr434 | 2tr628 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này chưa bào gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Bảng giá các gói Internet – My TV (App) – Wifi Mesh
BẢNG GIÁ INTERNET – MYTV (APP) – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 205K | 6155K | 1tr230 | 2tr460 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 329K | 987K | 1tr974 | 3tr948 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Các gói cước Internet – My TV (STB)
BẢNG GIÁ INTERNET – MY TV (STB) | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 215K | 645K | 1tr290 | 2tr580 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này không bao gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Danh sách các gói cước Internet – My TV (STB) – Wifi Mesh của VNPT
BẢNG GIÁ INTERNET – MYTV (STB) – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 235K | 705K | 1tr410 | 2tr820 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 260K | 780K | 1tr560 | 3tr120 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 289K | 867K | 1tr734 | 3tr468 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 359K | 1tr077 | 2tr154 | 4tr308 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
» Tìm hiểu thêm: Không vào được 192.168.1.1 đổi mật khẩu wifi VNPT phải làm thế nào?
Giá gói cước lắp wifi cáp quang VNPT cho doanh nghiệp
Gói Cáp quang Fiber VNN
CÁP QUANG FIBER VNN | ||||
Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi | |
---|---|---|---|---|
Fiber36+ | 40M | 16,2M | 210K | |
Fiber50+ | 80M | 20,5M | 300K | |
Fiber60Eco+ | 100M | 22,8M | 360K | |
Fiber80Eco+ | 120M | 28,8M | 720K | |
Fiber80+ | 120M | 28,8M | 1tr5 | |
Fiber100Eco+ | 150M | 35M | 1tr2 | |
Fiber150Eco+ | 200M | 50M | 3tr | |
Fiber200Eco+ | 300M | 60M | 6tr | |
Fiber300Eco+ | 400M | 85M | 12tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 2 tháng |
Bảng giá gói cáp quang Fiberxtra
CÁP QUANG FIBERXTRA | ||||
Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi | |
---|---|---|---|---|
FiberXtra100+ | 100M | 12M | 260K | |
FiberXtra150+ | 150M | 12M | 320K | |
FiberXtra200+ | 200M | 15M | 420K | |
FiberXtra240+ | 240M | 16M | 500K | |
FiberXtra300+ | 300M | 20M | 900K | |
FiberXtra400+ | 400M | 24M | 1tr6 | |
FiberXtra600+ | 600M | 30M | 5tr | |
FiberXtra1000+ | 1000M | 45M | 15tr | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 2 tháng |
Quy trình lắp wifi VNPT tại Thốt Nốt
Có nhu cầu lắp mạng VNPT tạu Thốt Nốt, quý khách hàng chỉ cần thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Lắp mạng VNPT quận Thốt Nốt gọi số Hotline 0911606070 để được tư vấn miễn phí.
- Bước 2: Các chuyên viên kinh doanh tại VNPT Thốt Nốt sẽ liên hệ khách hàng để tư vấn gói Internet phù hợp và kiểm tra địa chỉ để đảm bảo hạ tầng cung cấp được tốt nhất.
- Bước 3: Sau khi tư vấn và thống nhất gói cước, nhân viên kinh doanh sẽ yêu cầu khách hàng chụp CMND/CCCD để lên hợp đồng. Sau đó, nhân viên kỹ thuật sẽ liên hệ để lên lịch sắp xếp thời gian lắp đặt phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Vừa rồi là các thông tin về lắp mạng VNPT tại Thốt Nốt với nhiều ưu đãi hấp dẫn và gói cước đa dạng. Hy vọng rằng, với các thông tin trên quý khách hàng có thể chọn được cho mình gói cước phù hợp để đăng ký lắp mạng tại Thốt Nốt nhanh chóng nhất.