Dịch vụ lắp mạng VNPT tại Hà Nội hiện đang triển khai nhiều khuyến mãi khủng. Theo đó, đăng ký lắp mạng Internet VNPT quý khách hàng được hưởng ưu đãi 1 – 3 tháng khi thanh toán cước trước 6 – 12 tháng. Bên cạnh đó, khách hàng còn được cam kết đường truyền ổn định đảm bảo việc dùng mạng của VNPT sẽ được tốt nhất.
» Xem ngay: Lắp Mạng VNPT giá rẻ chỉ từ 165k tặng modem wifi VNPT 4 cổng
Lắp mạng VNPT tại Hà Nội cực kỳ đơn giản chỉ cần liên hệ số Hotline 0911606070, nhân viên tư vấn sẽ hỗ trợ giúp khách hàng chọn lựa gói cước hòa mạng phù hợp, đồng thời tư vấn các dịch vụ khuyến mãi đi kèm cụ thể nhất.
Cách lắp mạng VNPT tại Hà Nội nhận khuyến mãi khủng
Ưu đãi hấp dẫn khi lắp mạng VNPT tại Hà Nội
Nếu quý khách là cá nhân, hộ gia đình hoặc doanh nghiệp ở Hà Nội và muốn sử dụng dịch vụ Internet của VNPT, quý khách sẽ nhận được những ưu đãi sau đây:
- Miễn phí modem Wifi 4 cổng, 2 băng tần với công nghệ mạng mới của VNPT đang được cung cấp tại Hà Nội.
- Thủ tục đăng ký nhanh gọn chỉ cần CMND.
- VNPT tại Hà Nội cung cấp các gói cước đa dạng với tốc độ lên đến 1G/s.
- Hỗ trợ tư vấn và lựa chọn gói cước Internet cáp quang VNPT phù hợp với nhu cầu của quý khách.
- Lắp đặt nhanh chóng trong vòng 24 giờ sau khi ký hợp đồng sử dụng dịch vụ.
- Tổng đài CSKH VNPT hỗ trợ quý khách hàng 24/24 để giải quyết nhanh các sự cố khi sử dụng dịch vụ.
- Khuyến mãi sử dụng dịch vụ miễn phí từ 1 đến 3 tháng khi thanh toán cước phí trọn gói từ 6 tháng hoặc 12 tháng.
» Xem ngay: Tổng hợp các gói cước Interenet VNPT đầy đủ nhất hiện nay
Các thủ tục đăng ký lắp mạng Internet VNPT Hà Nội
Trước khi đăng ký sử dụng dịch vụ Internet VNPT ở Hà Nội, khách hàng cần chuẩn bị các thủ tục sau:
Khách hàng là cá nhân hoặc hộ gia đình
- Giấy chứng minh nhân dân hoặc giấy căn cước công dân bản gốc.
- Sổ hộ khẩu hoặc giấy tạm trú (không bắt buộc)
Khách hàng là doanh nghiệp
- Giấy phép đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.
- Giấy ủy quyền giám đốc nếu người đăng ký không phải là chủ doanh nghiệp.
- Chứng minh nhân dân/ căn cước công dân của người đứng tên đường truyền.
» Tham khảo ngay: Tổng đài Internet VNPT số mấy?
Quy trình lắp mạng Internet VNPT tại Hà Nội
- Bước 1: Liên hệ Hotline VNPT Hà Nội qua số 0911.606070 để được tư vấn dịch vụ và kiểm tra hạ tầng (1-3 phút).
- Bước 2: Chuyên viên kinh doanh VNPT sẽ liên hệ để tư vấn gói cước theo nhu cầu của bạn.
- Bước 3: Gửi thông tin cá nhân và địa chỉ lắp đặt để làm hồ sơ.
- Bước 4: Kỹ thuật VNPT Hà Nội sẽ lên kế hoạch thi công và liên hệ để hẹn giờ.
Danh sách các gói cước lắp Internet VNPT mới nhất tại Hà Nội
Nhằm giúp khách hàng có sự lựa chọn phù hợp, VNPT đã triển khai nhiều gói cước Internet VNPT với mức giá tốt nhất tại Hà Nội cho hộ gia đình và doanh nghiệp. Quý khách hàng có thể tham khảo và đăng ký trong bảng sau:
Các gói cước lắp Internet VNPT tại Hà Nội cho cá nhân, hộ gia đình
Bạn là hộ gia đình, hay cá nhân có thể chọn lắp mạng VNPT với mức giá chỉ từ 165k/tháng ngay sau đây:
Bảng giá lắp đặt Internet cáp quang VNPT
BẢNG GIÁ CHỈ INTERNET | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng |
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165K | 495K | 990K | 1tr980 |
Home NET 2 | 150Mbps | 180K | 540K | 1tr080 | 2tr160 |
Home NET 3 | 200Mbps | 209K | 627K | 1tr254 | 2tr508 |
Home NET 4 | 250Mbps | 219K | 657K | 1tr314 | 2tr628 |
Home NET 5 | 300Mbps | 249K | 747K | 1tr494 | 2tr988 |
Home NET 6 | 500Mbps | 350K | 1tr050K | 2tr1 | 4tr2 |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | ||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng |
Bảng giá lắp đặt Internet Mesh Wifi VNPT
BẢNG GIÁ INTERNET – WIFI MESH | |||||||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | SL Wifi Mesh | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195K | 01 wifi Mesh 5 | 585K | 1tr170 | 2tr340 | |||||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210K | 01 wifi Mesh 5 | 630K | 1tr260 | 2tr520 | |||||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239K | 01 wifi Mesh 5 | 717K | 1tr434 | 2tr868 | |||||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249K | 02 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | 747K | 1tr494 | 2tr988 | |||||
Home Mesh 5 | 300Mbps | 309K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 927K | 1tr854 | 3tr708 | |||||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 430K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 1tr290 | 2tr580 | 5tr160 | |||||
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | ||||||||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | ||||||||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng |
Lắp đặt Internet cáp quang và truyền hình MY TV (APP)
BẢNG GIÁ INTERNET – MY TV (APP) GIÁ RẺ | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 185K | 555K | 1tr110 | 2tr220 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 200K | 600K | 1tr200 | 2tr400 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 229K | 687K | 1tr374 | 2tr748 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 239K | 717K | 1tr434 | 2tr628 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý:
|
Đăng ký lắp đặt Internet Mesh Wifi và truyền hình MY TV (APP)
BẢNG GIÁ INTERNET – MYTV (APP) – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 205K | 6155K | 1tr230 | 2tr460 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 329K | 987K | 1tr974 | 3tr948 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Báo giá lắp mạng Wifi VNPT và truyền hình MY TV (STB)
BẢNG GIÁ INTERNET – MY TV (STB) | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 215K | 645K | 1tr290 | 2tr580 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này không bao gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Báo giá sử dụng dịch vụ VNPT Mesh Wifi + truyền hình MY TV (STB)
BẢNG GIÁ INTERNET – MYTV (STB) – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 235K | 705K | 1tr410 | 2tr820 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 260K | 780K | 1tr560 | 3tr120 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 289K | 867K | 1tr734 | 3tr468 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 359K | 1tr077 | 2tr154 | 4tr308 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Danh sách gói lắp Internet VNPT Hà Nội cho doanh nghiệp
Bạn là doanh nghiệp, công ty có thể chọn các gói Internet VNPT dưới đây với đường truyền ổn định có thể đáp ứng tốt cho nhiều người dùng cùng lúc đảm bảo công việc được vận hành tốt nhất.
Các gói cước Fiber VNN VNPT mới nhất hiện nay
CÁP QUANG FIBER VNN | ||||
Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi | |
---|---|---|---|---|
Fiber36+ | 40M | 16,2M | 210K | |
Fiber50+ | 80M | 20,5M | 300K | |
Fiber60Eco+ | 100M | 22,8M | 360K | |
Fiber80Eco+ | 120M | 28,8M | 720K | |
Fiber80+ | 120M | 28,8M | 1tr5 | |
Fiber100Eco+ | 150M | 35M | 1tr2 | |
Fiber150Eco+ | 200M | 50M | 3tr | |
Fiber200Eco+ | 300M | 60M | 6tr | |
Fiber300Eco+ | 400M | 85M | 12tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Trả trước 6 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 3 tháng | |||
Lưu ý: Bảng báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế Giá trị Gia tăng |
Các gói cước FiberXtra VNPT dành cho khách hàng doanh nghiệp
CÁP QUANG FIBERXTRA | ||||
Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi | |
---|---|---|---|---|
FiberXtra100+ | 100M | 12M | 260K | |
FiberXtra150+ | 150M | 12M | 320K | |
FiberXtra200+ | 200M | 15M | 420K | |
FiberXtra240+ | 240M | 16M | 500K | |
FiberXtra300+ | 300M | 20M | 900K | |
FiberXtra400+ | 400M | 24M | 1tr6 | |
FiberXtra600+ | 600M | 30M | 5tr | |
FiberXtra1000+ | 1000M | 45M | 15tr | |
Trả trước 6 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 3 tháng | |||
Cước đấu nối hòa mạng: 273K. Trang bị miễn phí IP Tĩnh | ||||
Lưu ý: Bảng báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế Giá trị Gia tăng |
Lắp mạng VNPT tại Hà Nội nhận nhiều ưu đãi khủng, hãy liên hệ số 0911606070 để được tư vấn tốt nhất nhé. Chúc quý khách hàng chọn lựa được gói cước phù hợp nhất.