Dịch vụ lắp Internet VNPT tại Đà Nẵng với cước phí chỉ từ 165.000đ/tháng quý khách hàng miễn phí cước lắp đặt, miễn phí modem 5G tốc độ cao và tặng từ 1 đến 3 tháng cước sử dụng dịch vụ miễn phí khi thanh toán cước trọn gói từ 6 đến 12 tháng. Với tốc độ truyền dữ liệu lên đến hàng trăm Mbps giúp quý khách kết nối Internet thoải mái để xem phim, chơi game, làm việc, học tập..
» Tìm hiểu thêm: Các gói cước MY TV Vinaphone trên điện thoại và Smart TV
Đội ngũ kỹ thuật VNPT hỗ trợ quý khách đăng ký lắp đặt Internet cáp quang VNPT và truyền hình MY TV nhanh chóng trong 24 giờ, kể từ khi tiếp nhận yêu cầu của quý khách Để đăng ký lắp đặt dịch vụ mạng VNPT ở Đà Nẵng quý khách hãy gọi ngay đến số Hotline 0911 60 60 70
Đăng ký lắp đặt Internet VNPT Đà Nẵng với cước phí chỉ từ 165.000đ/tháng
Khuyến mãi khi đăng ký Internet VNPT tại Đà Nẵng
Quý khách hàng là cá nhân, hộ gia đình hay doanh nghiệp ở Đà Nẵng khi đăng ký sử dụng dịch vụ Internet VNPT đều nhận về các khuyến mãi như sau:
- Quý khách được miễn phí modem Wifi 4 cổng, 2 băng tần với công nghệ truyền mạng mới của VNPT đang được cung cấp tại Đà Nẵng.
- Thủ tục đăng ký dịch vụ VNPT nhanh chóng đơn giản chỉ cần CCCD.
- VNPT tại Đà Nẵng cung cấp gói cước đa dạng và ưu đãi nhanh dạt đến 1G/s.
- Khách hàng được hỗ trợ tư vấn chi tiết và lựa chọn gói cước Internet cáp quang VNPT phù hợp nhu cầu của mình.
- Kỹ thuật viên lắp đặt nhanh trong 24 giờ kể từ thời điểm ký hợp đồng sử dụng dịch vụ.
- Tổng đài CSKH VNPT hỗ trợ quý khách hàng 24/24 để giải quyết nhanh sự cố khi sử dụng dịch vụ được cung cấp từ nhà mạng VNPT.
- Khuyến mãi sử dụng dịch vụ miễn phí từ 1 đến 3 tháng khi thanh toán cước phí trọn gói từ 6 tháng hoặc 12 tháng.
Thủ tục đăng ký lắp đặt Internet VNPT tại Đà Nẵng
Trước khi đăng ký sử dụng dịch vụ Internet cáp quang VNPT hoặc dịch vụ tích hợp Internet và truyền hình VNPT ở Đà Nẵng quý khách hàng cần chuẩn bị đầy đủ các thủ tục như sau:
Với khách hàng là cá nhân hoặc hộ gia đình
- Giấy chứng minh nhân dân hoặc giấy căn cước công dân bản gốc.
- Sổ hộ khẩu hoặc giấy tạm trú (không bắt buộc)
Với khách hàng là doanh nghiệp
- Giấy phép đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.
- Giấy ủy quyền giám đốc nếu người đăng ký không phải là chủ doanh nghiệp.
- Chứng minh nhân dân/ căn cước công dân của người đứng tên đường truyền.
» Nên xem: Giá lắp đặt Internet cáp quang VNPT là bao nhiêu?
Quy trình đăng ký lắp đặt Internet Wifi VNPT tại Đà Nẵng
Quý khách có nhu cầu sử dụng dịch vụ mạng VNPT Đà Nẵng hãy tiến hành đăng ký dịch vụ theo các bước như sau:
- Bước 1. Chuẩn bị đầy đủ các thủ tục đăng ký dịch vụ theo hướng dẫn như trên.
- Bước 2. Liên hệ tổng đài tư vấn lắp đặt mạng VNPT qua số Hotline 0911 606070. Nhân viên hỗ trợ sẽ tư vấn chi tiết về gói cước sử dụng phù hợp nhu cầu của quý khách.
- Bước 3. Tiến hành khảo sát cơ sở hạ tầng trên hệ thống trực tuyến và ký kết hợp đồng sử dụng dịch vụ online hoặc đến tận nơi quý khách yêu cầu.
- Bước 4. Nhân viên kỹ thuật tiến hành lắp đặt dịch vụ mạng VNPT tại địa chỉ quý khách cung cấp, thời gian lắp đặt trong vòng 24 giờ.
- Bước 5. Quý khách tiến hành nghiệm thu đường truyền và sử dụng đường truyền tốc độ cao của VNPT mang đến quý khách.
Báo giá lắp đặt Internet VNPT Đà Nẵng dành cho cá nhân, hộ gia đình
Với hộ gia đình và cá nhân, nhà mạng mang đến nhiều gói cước Internet VNPT và truyền hình MY TV giảu trí giá cực rẻ.
Bảng giá lắp đặt Internet cáp quang VNPT
BẢNG GIÁ CHỈ INTERNET | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng |
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165K | 495K | 990K | 1tr980 |
Home NET 2 | 150Mbps | 180K | 540K | 1tr080 | 2tr160 |
Home NET 3 | 200Mbps | 209K | 627K | 1tr254 | 2tr508 |
Home NET 4 | 250Mbps | 219K | 657K | 1tr314 | 2tr628 |
Home NET 5 | 300Mbps | 249K | 747K | 1tr494 | 2tr988 |
Home NET 6 | 500Mbps | 350K | 1tr050K | 2tr1 | 4tr2 |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | ||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng |
Bảng giá lắp đặt Internet Mesh Wifi VNPT
BẢNG GIÁ INTERNET – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | SL Wifi Mesh | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195K | 01 wifi Mesh 5 | 585K | 1tr170 | 2tr340 |
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210K | 01 wifi Mesh 5 | 630K | 1tr260 | 2tr520 |
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239K | 01 wifi Mesh 5 | 717K | 1tr434 | 2tr868 |
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249K | 02 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | 747K | 1tr494 | 2tr988 |
Home Mesh 5 | 300Mbps | 309K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 927K | 1tr854 | 3tr708 |
Home Mesh 6 | 500Mbps | 430K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 1tr290 | 2tr580 | 5tr160 |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng |
Lắp đặt Internet cáp quang và truyền hình MY TV (APP)
BẢNG GIÁ INTERNET – MY TV (APP) GIÁ RẺ | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 185K | 555K | 1tr110 | 2tr220 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 200K | 600K | 1tr200 | 2tr400 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 229K | 687K | 1tr374 | 2tr748 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 239K | 717K | 1tr434 | 2tr628 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý:
|
Đăng ký lắp đặt Internet Mesh Wifi và truyền hình MY TV (APP)
BẢNG GIÁ INTERNET – MYTV (APP) – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 205K | 6155K | 1tr230 | 2tr460 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 329K | 987K | 1tr974 | 3tr948 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Báo giá lắp mạng Wifi VNPT và truyền hình MY TV (STB)
BẢNG GIÁ INTERNET – MY TV (STB) | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 215K | 645K | 1tr290 | 2tr580 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này không bao gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
Báo giá sử dụng dịch vụ VNPT Mesh Wifi + truyền hình MY TV (STB)
BẢNG GIÁ INTERNET – MYTV (STB) – WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 235K | 705K | 1tr410 | 2tr820 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 260K | 780K | 1tr560 | 3tr120 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 289K | 867K | 1tr734 | 3tr468 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 359K | 1tr077 | 2tr154 | 4tr308 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K – Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K – tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K – tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
» Xem thêm: Giá cước combo Internet và truyền hình MY TV mới nhất hiện nay
Bảng giá lắp mạng VNPT Đà Nẵng cho khách hàng doanh nghiệp
Với khách hàng doanh nghiệp quý khách có thể chọn đăng ký gói cước cáp quang với đường truyền tốc độ cao, độ bảo mật cực tốt đảm bảo sự an toàn về mật thông tin cho người dùng.
Các gói cước Fiber VNN VNPT mới nhất hiện nay
CÁP QUANG FIBER VNN | ||||
Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi | |
---|---|---|---|---|
Fiber36+ | 40M | 16,2M | 210K | |
Fiber50+ | 80M | 20,5M | 300K | |
Fiber60Eco+ | 100M | 22,8M | 360K | |
Fiber80Eco+ | 120M | 28,8M | 720K | |
Fiber80+ | 120M | 28,8M | 1tr5 | |
Fiber100Eco+ | 150M | 35M | 1tr2 | |
Fiber150Eco+ | 200M | 50M | 3tr | |
Fiber200Eco+ | 300M | 60M | 6tr | |
Fiber300Eco+ | 400M | 85M | 12tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Trả trước 6 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 3 tháng | |||
Lưu ý: Bảng báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế Giá trị Gia tăng |
Các gói cước FiberXtra VNPT dành cho khách hàng doanh nghiệp
CÁP QUANG FIBERXTRA | ||||
Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi | |
---|---|---|---|---|
FiberXtra100+ | 100M | 12M | 260K | |
FiberXtra150+ | 150M | 12M | 320K | |
FiberXtra200+ | 200M | 15M | 420K | |
FiberXtra240+ | 240M | 16M | 500K | |
FiberXtra300+ | 300M | 20M | 900K | |
FiberXtra400+ | 400M | 24M | 1tr6 | |
FiberXtra600+ | 600M | 30M | 5tr | |
FiberXtra1000+ | 1000M | 45M | 15tr | |
Trả trước 6 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 3 tháng | |||
Cước đấu nối hòa mạng: 273K. Trang bị miễn phí IP Tĩnh | ||||
Lưu ý: Bảng báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế Giá trị Gia tăng |
VNPT hiện nay là đơn vị cung cấp dịch vụ Internet cáp quang với tốc độ đường truyền nhanh nhất. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0911 606070 khi có nhu cầu đăng ký lắp đặt Internet VNPT tại Đà Nẵng nhận hàng loạt các khuyến mãi hấp dẫn nhé.